Xe thang cứu hỏa APT FT22M
Giá: Liên hệ
Xe thang cứu hoả là xe chuyên dụng cho các đơn vị PCCC, được sản xuất và thiết kế theo yêu cầu và mục đích sử dụng đa dạng
Chi tiết sản phẩm
Xe thang cứu hoả là xe chuyên dụng cho các đơn vị PCCC, được sản xuất và thiết kế theo yêu cầu và mục đích sử dụng đa dạng như: chữa cháy, cứu người dân dụng, chữa cháy cứu người khu nhà cao tầng (xe thang), chữa cháy cứu người công nghiệp (hoá chất, xăng dầu, các khu công nghiệp), xe ôtô chữa cháy-cứu hộ sân bay... với chiều cao 22/27/32/46/52/và 68m.
Các xe đều có bậc thang để chiến sỹ chữa cháy di chuyển theo các bậc thang và giỏ thang để chữa cháy và cứu hộ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE THANG CỨU HỎA APT FT22m
I. Thông số kỹ thuật chính khi di chuyển |
|||||
Mô tả |
Hạng mục |
Đơn vị |
Thông số |
||
Kích thước |
Chiều dài cả xe |
mm |
10180 |
||
Chiều cao cả xe |
mm |
3900 |
|||
Chiều rộng cả xe |
mm |
2500 |
|||
Khoảng cách trục |
Trục 1- trục 2 |
mm |
4500 |
||
Trục 2 - trục3 |
mm |
1350 |
|||
Khoảng cách lốp |
Trục trước |
mm |
2053 |
||
Trục sau |
mm |
1802 |
|||
Trọng lượng |
Trọng lượng tải đầy |
kg |
23950 |
||
Tải trục |
Trục trước |
kg |
6450 |
||
Trục sau đôi |
kg |
17500 |
|||
Di chuyển |
Vận tốc lớn nhất |
Km/h |
85 |
||
Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
≤24 |
|||
Góc tiếp cận |
0 |
16 |
|||
Góc rời |
0 |
10 |
|||
Khoảng cách phanh (tốc độ xe 30km/h) |
m |
≤10 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
204 |
|||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
≥25 |
|||
II. Thông số kỹ thuật khi tác nghiệp |
|||||
Mô tả |
Hạng mục |
Đơn vị |
Thông số |
||
Tính năng chủ yếu |
Độ cao làm việc ước định |
m |
32 |
||
Tải trọng ước định |
kg |
400 |
|||
Biên độ làm việc lớn nhất |
m |
19/15 |
|||
Khoảng cách chân chống (dọc x ngang) |
m |
6650 x 5800 |
|||
Phạm vi biến độ biên độ |
° |
-3 ~ 80 |
|||
Tốc độ làm việc |
Thời gian làm việc giá cần |
s |
≤130 |
||
Thời gian mở chân chống |
s |
≤40 |
|||
Tốc độ quay chuyển |
r/min |
0 ~ 1.5 |
|||
Tính năng cứu hỏa |
Lưu lượng vòi nước |
l/s |
50 |
||
Áp suất vòi nước |
MPa |
≤1.0 |
|||
Tầm bắn vòi nước |
m |
≥65 |
|||
Lưu lượng bơm cứu hỏa |
L/s |
50 |
|||
Áp suất đầu ra của bơm cứu hỏa |
Mpa |
1.8 |
|||
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có thông tin chi tiết về sản phẩm